Có 2 kết quả:

打旋儿 dǎ xuánr ㄉㄚˇ 打旋兒 dǎ xuánr ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 打旋[da3 xuan2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 打旋[da3 xuan2]

Bình luận 0